Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
понюшка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
пон
ю
шка
gc
(
thông tục
)
(
Một
)
Véo
thuốc
để
ngửi
.
пог
и
бнуть ни за
пон
ю
шкау
табак
у
— chết toi mạng
Tham khảo
sửa
"
понюшка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)