Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

подёрнуться Hoàn thành

  1. Bỉ phủ [một lớp].
    река подёрнутьсяулась льдом — dòng sông bị phủ một lớp băng
    её глаза подёрнутьсяулись слезами — đôi mắt đầm đìa (đẫm, đầm, đẵm, đầy) lệ

Tham khảo sửa