подчёркивать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaподчёркивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подчеркнуть) ‚(В)
- Gạch dưới; gạch đít (разг. ).
- подчеркнуть слово красным карандашом — gạch dưới từ bằng bút chì đỏ
- (особо выделять) nhấn mạnh, nêu bật.
- подчёркивать важность вопроса — nhấn mạnh (nêu bật) tính chất quan trọng của vấn đề
Tham khảo
sửa- "подчёркивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)