Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

подмандатный

  1. Bị uỷ trị, dưới quyền uỷ trị, thuộc quyền uỷ trị.
    подмандатная территория — xứ [bị] uỷ trị, lãnh thổ dưới (thuộc) quyền uỷ trị

Tham khảo

sửa