Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

пилёный

  1. (Đã) Cưa, xẻ.
    пилёный лес — gỗ xẻ, gỗ cưa rồi
    пилёный сахар — đường viên, đường miếng

Tham khảo

sửa