переутомлённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaпереутомлённый
- Mệt quá, mệt nhoài, mệt phờ, mệt lử.
- у вас переутомлённый вид — anh có vẻ mệt phờ (mệt lắm, mệt nhoài, phờ phạc lắm)
Tham khảo
sửa- "переутомлённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)