пересказывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaпересказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пересказать)
- (В) kể lại, thuật lại, phỏng thuật
- (вкратце) lược thuật.
- пересказывать что-л. своими словами — kể lại (thuật lại, phỏng thuật) cái gì
Tham khảo
sửa- "пересказывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)