Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

переметнуться Hoàn thành

  1. Nhảy qua, chạy sang.
    переметнуться на сторону врага — chạy sang phía quân thù, chạy theo địch, nhảy sang hàng ngũ địch

Tham khảo sửa