Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пень
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-2*b
пень
gđ
(
Cái
)
Gốc
cây
,
gốc
,
gộc
(đã bị đẵn hay bị gãy).
корчев
а
ть пни
— đánh gốc cây, đánh gộc cây
сто
я
ть как
пень
— đứng lù lù, đứng đực người ra
Tham khảo
sửa
"
пень
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)