Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

очёсывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: очесать) ‚(В)

  1. (очищать) chải, chải sạch.
  2. (чесанием приглаживать) chải phẳng.

Tham khảo

sửa