Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отучаться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
отуч
а
ться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
отуч
и
ться
) ‚(от Р, + инф.)
Chừa bỏ
,
chừa
,
bỏ
,
cai
.
отуч
а
ться
от вин
а
— chừa rượu
отуч
а
ться
кур
и
ть
— cai thuốc, bỏ hút thuốc
Tham khảo
sửa
"
отучаться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)