Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

отучаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отучиться) ‚(от Р, + инф.)

  1. Chừa bỏ, chừa, bỏ, cai.
    отучаться от вина — chừa rượu
    отучаться курить — cai thuốc, bỏ hút thuốc

Tham khảo

sửa