Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
отталкивающий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
отт
а
лкивающий
Kinh tởm
,
ghê tởm
,
đáng ghét
,
xấu xa
.
отталкивающий
вид
— vẻ ngoài kinh tởm (ghê tởm)
Tham khảo
sửa
"
отталкивающий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)