остриё
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-7b остриё gt
- (кончик) mũi nhọn, đầu nhọn, đốc.
- остриё иглы — mũi kim
- (режущий край) lưỡi.
- остриё бритвы — lưỡi dao cạo
- перен. — mũi nhọn, mũi dùi, mũi giùi
- быть направлынным своим остриём на что-л. — chĩa mũi nhọn (chĩa mũi dùi) vào cái gì
Tham khảo
sửa- "остриё", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)