ориентировочный

Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

ориентировочный

  1. (Để) Định hướng.
    ориентировочный пункт — điểm định hướng
  2. (приблизительный) áng chừng, phỏng chừng, độ chừng
  3. (предварительный) sơ bộ, bước đầu.

Tham khảo

sửa