Tiếng Nga sửa

Phó từ sửa

определённо

  1. (Một cách) Dứt khoát, rõ ràng.
    он определённо придёт — chắc chắn (nhất định) nó sẽ đến
    я определённо знаю — rõ ràng là nó quên
    он определённо забыл — rõ ràng là nó quên

Tham khảo sửa