Tiếng Kumyk

sửa

Số từ

sửa

он эки (on eki)

  1. mười hai.

Tham khảo

sửa

Tiếng Kyrgyz

sửa

Số từ

sửa

он эки (on eki)

  1. mười hai.

Tiếng Nogai

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

он эки

  1. mười hai.