Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
он аълты
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Soyot
1.1
Chuyển tự
1.2
Số từ
2
Tiếng Tofa
2.1
Chuyển tự
2.2
Số từ
Tiếng Soyot
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: on a’lty
Số từ
sửa
он аълты
mười
sáu
.
Tiếng Tofa
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: on a’lty
Số từ
sửa
он аълты
mười
sáu
.