Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
оклад
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
окл
а
д
gđ
Lương
,
mức
lương
.
м
е
сячный
окл
а
д
— lương tháng, mức lương hàng tháng
Tham khảo
sửa
"
оклад
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)