Tiếng Nga sửa

Động từ sửa

ознакомляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ознакомиться) ‚(с Т)

  1. Tìm hiểu, làm quen.
    ознакомиться с резолюцией — tìm hiểu nghị quyết

Tham khảo sửa