Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
оглобля
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
огл
о
бля
gc
(
Cái
)
Càng
xe
,
càng
.
л
о
шадь в
огл
о
бляях
— ngựa đã thắng vào xe
поверн
у
ть
огл
о
бляи
— rút lui, tháo lui, quay lui
Tham khảo
sửa
"
оглобля
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)