Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

оглобля gc

  1. (Cái) Càng xe, càng.
    лошадь в оглобляях — ngựa đã thắng vào xe
    повернуть оглобляи — rút lui, tháo lui, quay lui

Tham khảo

sửa