Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
оглашение
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
оглаш
е
ние
gt
(
Sự
)
Tuyên đọc
,
tuyên bố
,
đọc
.
оглашение
пригов
о
ра
— tuyên án
не подлеж
и
т
оглаш
е
нию
— không công bố, không phổ biến
Tham khảo
sửa
"
оглашение
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)