Tiếng Mông Cổ

sửa
Mông Cổ
ᠨᠢᠭᠡᠳᠦᠭᠡᠷ
(niɣädüɣär)
Kirin
нэгдүгээр
(negdügeer)
Số tiếng Mông Cổ (sửa)
10[a], [b]
1 2  → [a], [b], [c] 10  → [a], [b]
    Số đếm: нэг (neg)
    Attributive: нэгэн (negen)
    Số thứ tự: нэгдүгээр (negdügeer), нэг дэх (neg dex)
    Adverbial: нэгэнтээ (negentee)
    Distributive: нэгээд (negeed)
    Collective: нэгүүл (negüül)
    Maximative: нэгээр (negeer)

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈnektuɣeːr̥/
  • Tách âm: нэг‧дү‧гээр (3 âm tiết)

Tính từ

sửa

нэгдүгээр (negdügeer)

  1. thứ nhất.