Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

нрав

  1. (характер) tính tình, tính nết, tư chất, tính chất.
    обыкн. мн.: нравы — (обычаи) phong tục, tập quán; (уклад жизни) — nếp sống, lối sống, phong cách sinh hoạt
    это ему не по нраву — cái đó thì nó không thích, cái đó không hợp với sở thích của nó, cá đó không vừa ý nó

Tham khảo sửa