Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
неуплата
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
неупл
а
та
gc
(
Sự
) Không
trả
tiền
, không
nộp
, không
đóng
.
в сл
у
чае
неупл
а
ты
— trong trường hợp không trả tiền
Tham khảo
sửa
"
неуплата
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)