Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
неувядаемый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
неувяд
а
емый
Bất diệt
,
bất hủ
,
bất tử
,
muôn thuở
,
đời đời
.
неувяд
а
емая
сл
а
ва
— vinh quang bất diệt (bất hủ, muôn thuở, đời đời)
Tham khảo
sửa
"
неувядаемый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)