Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

неувядаемый

  1. Bất diệt, bất hủ, bất tử, muôn thuở, đời đời.
    неувядаемая слава — vinh quang bất diệt (bất hủ, muôn thuở, đời đời)

Tham khảo sửa