Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
неправый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
неправый
обыкн. кратк. ф.
— :
непр
а
в
— không đúng, sai, lầm, nhầm
вы
неправыйы
— anh không có lý, anh lầm rồi, anh nhầm
(
уст.
) (несправедливый)
bất công
, không
công bằng
.
Tham khảo
sửa
"
неправый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)