неодушевлённый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaнеодушевлённый
- Vô tri, vô tri vô giác, phi động vật.
- неодушевлённый предмет — vật vô tri, đối tượng phi động vật
- неодушевлённые имена существительные — грам. — [những] danh từ phi động vật, danh từ bất động vật
Tham khảo
sửa- "неодушевлённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)