неодушевлённый

Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

неодушевлённый

  1. Vô tri, vô tri vô giác, phi động vật.
    неодушевлённый предмет — vật vô tri, đối tượng phi động vật
    неодушевлённые имена существительные грам. — [những] danh từ phi động vật, danh từ bất động vật

Tham khảo

sửa