Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

необъективный

  1. Không khách quan
  2. (пристрастный) thiên vị, thiên lệch.
    необъективная оценка — sự đánh giá không khách quan (thiên vị, thiên lệch)

Tham khảo

sửa