необъективный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaнеобъективный
- Không khách quan
- (пристрастный) thiên vị, thiên lệch.
- необъективная оценка — sự đánh giá không khách quan (thiên vị, thiên lệch)
Tham khảo
sửa- "необъективный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)