Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
наёмник
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
наёмник
gđ
(
уст.
) [[
на
е
мник|
на
е
мник]]
— người làm thuê.
(наёмный солдат) [người]
lính đánh thuê
,
dung
binh
.
(
перен.
) [tên]
tay sai
,
đầy tớ
,
tay chân
.
Tham khảo
sửa
"
наёмник
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)