Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
нахмуренный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
нахм
у
ренный
Cau có
,
nhăn nhó
,
khó
đăm đăm
.
нахм
у
ренное
лиц
о
— mặt cau có (nhăn nhó, khó đăm đăm)
(суровый)
cau có
,
buồn bực
,
khe khắt
.
Tham khảo
sửa
"
нахмуренный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)