Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
напролёт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
напролёт
(
thông tục
)
Thâu
,
suốt
.
весь день
напролёт
— thâu ngày, suốt ngày
не спать всю ночь
напролёт
— suốt đêm không ngủ, thức thâu đêm, thâu trắng đêm
Tham khảo
sửa
"
напролёт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)