наименьший
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
наименьший
- Nhỏ nhất, ít nhất.
- наименьшийее расстояние между двумя точками — khoảng cách ngắn nhất (nhỏ nhất) giữa hai điểm
Tham khảo sửa
- "наименьший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)