Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *nabčïn. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ навч (navč), tiếng Buryat набша (nabša), tiếng Kalmyk намч (namç).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

набчи (nabči)

  1. .
    модоной шира набчи унаджи экилбэ
    modonoj šira nabči unadži ekilbe
    cây vàng bắt đầu rơi
    Хонийн дарамаар набчитээ
    Xonijn daramaar nabčitee
    rơi trên lối đi cho cừu
  2. giấy.
    набчин тамакиnabčin tamakigiấy thuốc lá

Từ dẫn xuất sửa