Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *nabčïn. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ навч (navč), tiếng Buryat набша (nabša), tiếng Kalmyk намч (namç).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

набчи (nabči)

  1. .
    модоной шира набчи унаджи экилбэ
    modonoj šira nabči unadži ekilbe
    cây vàng bắt đầu rơi
    Хонийн дарамаар набчитээ
    Xonijn daramaar nabčitee
    rơi trên lối đi cho cừu
  2. giấy.
    набчин тамакиnabčin tamakigiấy thuốc lá

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2583: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.