набчи
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *nabčïn. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ навч (navč), tiếng Buryat набша (nabša), tiếng Kalmyk намч (namç).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaнабчи (nabči)
- lá.
- модоной шира набчи унаджи экилбэ
- modonoj šira nabči unadži ekilbe
- lá cây vàng bắt đầu rơi
- Хонийн дарамаар набчитээ
- Xonijn daramaar nabčitee
- lá rơi trên lối đi cho cừu
- giấy.
- набчин тамаки ― nabčin tamaki ― giấy thuốc lá
Từ dẫn xuất
sửa- набчииху (nabčiixu)
Tham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2583: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.