Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *nabčïn. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ навч (navč), tiếng Buryat набша (nabša), tiếng Kalmyk намч (namç).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

набчи (nabči)

  1. .
    модоной шира набчи унаджи экилбэ
    modonoj šira nabči unadži ekilbe
    cây vàng bắt đầu rơi
    Хонийн дарамаар набчитээ
    Xonijn daramaar nabčitee
    rơi trên lối đi cho cừu
  2. giấy.
    набчин тамакиnabčin tamakigiấy thuốc lá

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  • Andrew Shimunek, Yümjiriin Mönkh-Amgalan (2007) On the lexicon of Mongolian Khamnigan Mongol: Brief notes from 2006 fieldwork, Acta Mongolica - Trung tâm Mông Cổ học, Đại học Quốc gia Mông Cổ