навч
Tiếng Mông Cổ sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *nabčïn. Cùng gốc với tiếng Buryat набша (nabša), tiếng Mông Cổ Khamnigan набчи (nabči), tiếng Kalmyk намч (namç), tiếng Daur larq, tiếng Đông Yugur labcigh, tiếng Đông Hương lachin, tiếng Mongghul laxji, tiếng Mangghuer leghqi.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
навч (navč)
- lá.
Xem thêm sửa
- хуудас (xuudas)