Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мүнгү
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
*möŋgün
.
Cách phát âm
sửa
(
Khentii
,
Mông Cổ
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[muŋ.ɡu]
Danh từ
sửa
мүнгү
(
müngü
)
(
Mông Cổ
)
bạc
.
Холвоо
мүнгү
н билжигэйи нь
―
Xolvoo
müngü
n bilžigeji nʹ
―
đôi nhẫn
bạc