Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *möŋgün.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

мүнгү (müngü)

  1. (Mông Cổ) bạc.
    Холвоо мүнгүн билжигэйи ньXolvoo müngün bilžigeji nʹđôi nhẫn bạc

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2583: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.