Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *möŋgün.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

мүнгү (müngü)

  1. (Mông Cổ) bạc.
    Холвоо мүнгүн билжигэйи ньXolvoo müngün bilžigeji nʹđôi nhẫn bạc