Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мэлхий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Mông Cổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈmeɬʰiː/
Tách âm:
мэл‧хий
(2 âm tiết)
Danh từ
sửa
мэлхий
(
melxii
) (
chính tả Mongolian
ᠮᠡᠨᠡᠬᠡᠢ
(
mänäqäi̯
)
)
ếch
,
cóc
.
(
chiêm tinh học
)
cung
Cự Giải
.