Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈmeɬʰiː/
  • Tách âm: мэл‧хий (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

мэлхий (melxii) (chính tả Mongolian ᠮᠡᠨᠡᠬᠡᠢ (mänäqäi̯))

  1. ếch, cóc.
  2. (chiêm tinh học) cung Cự Giải.