морь
Tiếng Mông Cổ sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠮᠣᠷᠢ (mori), từ tiếng Mông Cổ trung đại [Mục từ gì?], từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *morin. Cùng gốc với tiếng Buryat морин (morin), tiếng Mông Cổ Khamnigan мори (mori), tiếng Kalmyk мөрн (mörn), tiếng Daur mori, tiếng Bảo An more.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
морь (morʹ)
- ngựa.
Từ dẫn xuất sửa
- морин хуур (morin xuur)
- морьт (morʹt)
- морьтон (morʹton)
- морьч (morʹč)
- морилох (morilox)