Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мешковатый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
мешков
а
тый
(об одежде) rộng thùng thình,
lụng thụng
.
(
перен.
) (о
человеке)
—
chậm chạp
,
vụng về
,
rù rờ
.
Tham khảo
sửa
"
мешковатый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)