Tiếng Bắc Altai

sửa

Đại từ

sửa

мен (men)

  1. tôi.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “мен”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Kyrgyz

sửa

Đại từ

sửa

мен (men)

  1. tôi.

Tiếng Nogai

sửa

Đại từ

sửa

мен (men)

  1. tôi.

Liên từ

sửa

мен (men)

  1. với.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “мен”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Đại từ nhân xưng

sửa

мен

  1. tôi.

Tiếng Tofa

sửa

Chuyển tự

sửa

Đại từ nhân xưng

sửa

мен

  1. tôi.