мел
Tiếng Karachay-Balkar
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: mel
Danh từ
sửaмел
- phấn.
Tiếng Khakas
sửaDanh từ
sửaмел (mel)
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaмел (mel)
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “мел”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaмел gđ
Tham khảo
sửa- "мел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)