Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

мел

  1. phấn.

Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

мел (mel)

  1. phấn, vôi.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

мел (mel)

  1. phấn, vôi.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “мел”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

мел

  1. Phấn, đá phấn
  2. (для побелки) vôi
  3. (кусок мела) [hòn, viên, cục] phấn.
    писать мелом — viết bằng phấn

Tham khảo

sửa