Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
лёт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
лёт
gđ
Sự
bay
;
bay bổng
на лет
у
— lúc đang bay, khi bay bổng
хват
а
ть чт
о
-л. на лет
у
— nắm được cái gì rất nhanh, hiểu cái gì rất nhạy, rất nhạy cảm
Tham khảo
sửa
"
лёт
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)