Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
лососёвый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
лососёвый
(
Thuộc về
)
Cá
hồi
.
в знач. сущ. мн.:
—
лососёвые
—
зоол.
— họ cá hồi (Salmonidae)
Tham khảo
sửa
"
лососёвый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)