Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

ларчик

  1. (Cái) Hộp con, tráp con.
    а ларчик просто открывался — việc ấy thật quá ư là dễ [nhưng nào ai đã có thể nghĩ ra]

Tham khảo

sửa