Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

къол

  1. bàn tay.

Tiếng Karaim

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

къол

  1. bàn tay.

Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

къол (qol)

  1. cánh tay.
  2. bàn tay.

Tham khảo

sửa
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.

Tiếng Krymchak

sửa

Danh từ

sửa

къол (qol)

  1. cánh tay.