кум
Tiếng Bắc Altai
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kum.
Danh từ
sửaкум (kum)
- cát.
Tiếng Kyrgyz
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kum.
Danh từ
sửaкум (kum) (chính tả Ả Rập قۇم)
- cát.
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaкум gđ
Tham khảo
sửa- "кум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai
sửaDanh từ
sửaкум (kum)
- cát.
Tham khảo
sửa- N. A Baskakov (1956) “кум”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej