культ
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
культ gđ
- (Sự) Sùng bái, cúng bái, thờ cúng, thờ phụng, tôn thờ.
- культ прекдов — [sự] thờ phụng tổ tiên
- культ личности — [tệ, sự] sùng bái cá nhân
- служители культа — giới tu sĩ, giới tăng lữ, giới tu hành
Tham khảo sửa
- "культ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)