Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
красавица
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
крас
а
вица
gc
Người đẹp
,
mỹ nhân
,
mỹ nữ
,
giai nhân
,
tố nữ
,
thuyền quyên
.
крас
а
вица-л
о
щадь
— con ngựa tuyệt đẹp
Tham khảo
sửa
"
красавица
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)