Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

красавица gc

  1. Người đẹp, mỹ nhân, mỹ nữ, giai nhân, tố nữ, thuyền quyên.
    красавица-лощадь — con ngựa tuyệt đẹp

Tham khảo

sửa