Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
корчиться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
к
о
рчиться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
ск
о
рчиться
) ‚(от Р)
Quằn quại
,
co giật
,
co dúm
lại.
Tham khảo
sửa
"
корчиться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)