копчёности
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửa{{|root=копчёност}} копчёности số nhiều (,(ед. копчёность ж.))
Tham khảo
sửa- "копчёности", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
{{|root=копчёност}} копчёности số nhiều (,(ед. копчёность ж.))