Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
колёсный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
колёсный
(
Thuộc về
)
Bánh xe
.
колёсная
мазь
— mỡ bôi xe, mỡ
(на колёсах) có
bánh
[xe].
колёсный
тр
а
ктор
— máy kéo có bánh
Tham khảo
sửa
"
колёсный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)